--

chặn đầu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chặn đầu

+  

  • Block (check) an advance
    • Đánh chặn đầu
      To chack the enemy's advance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chặn đầu"
Lượt xem: 543